Có 2 kết quả:

菩提树 pú tí shù ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ ㄕㄨˋ菩提樹 pú tí shù ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pipal tree (Ficus religiosa)
(2) bo fig tree
(3) Bodhi tree (sacred to Buddhism and Hinduism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pipal tree (Ficus religiosa)
(2) bo fig tree
(3) Bodhi tree (sacred to Buddhism and Hinduism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0